洋犬
ようけん よういぬ「DƯƠNG KHUYỂN」
☆ Danh từ
Nước ngoài (phương tây) sinh sản (của) con chó

Từ trái nghĩa của 洋犬
洋犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋犬
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
犬 いぬ
cẩu
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
洋洋たる ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến