Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
水禽 すいきん
chim ở nước (mòng két, le le...)
猛禽 もうきん
chim săn mồi
野禽 やきん
dã cầm; chim hoang
禽鳥 きんちょう
con chim; chim, loài chim
鳴禽 めいきん
chim biết hót, chim hót hay
禽獣 きんじゅう
chim thú