洋紅
ようこう「DƯƠNG HỒNG」
☆ Danh từ
Màu đỏ chói; đỏ lên

洋紅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋紅
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
洋洋たる ようようたる
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến