洋舞
ようぶ「DƯƠNG VŨ」
☆ Danh từ
Kiểu nhảy phương tây

Từ trái nghĩa của 洋舞
洋舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋舞
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
舞舞 まいまい
Con ốc sên
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
舞 まい
nhảy; nhảy