洋芥子
ようがらし ようからし「DƯƠNG GIỚI TỬ」
☆ Danh từ
Cây mù tạt

Từ đồng nghĩa của 洋芥子
noun
洋芥子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋芥子
芥子 けし からし
cây cải.
薊芥子 あざみげし アザミゲシ
cà dại hoa vàng
芥子色 からしいろ からししょく
cây mù tạt
白芥子 しろがらし シロガラシ
Sinapis alba (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
芥子油 からしゆ
dầu mù tạt
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen
野芥子 のげし ノゲシ
cỏ sữa (rau cúc sữa là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt