洋裁
ようさい「DƯƠNG TÀI」
☆ Danh từ
Việc may quần áo kiểu Tây.

Từ đồng nghĩa của 洋裁
noun
Từ trái nghĩa của 洋裁
洋裁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋裁
洋裁師 ようさいし
thợ may áo đàn bà
インドよう インド洋
Ấn độ dương
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
洋 よう
Phương Tây và Phương Đông
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.