洋装
ようそう「DƯƠNG TRANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quần áo phương tây; phương tây kết khối lại

Từ trái nghĩa của 洋装
Bảng chia động từ của 洋装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洋装する/ようそうする |
Quá khứ (た) | 洋装した |
Phủ định (未然) | 洋装しない |
Lịch sự (丁寧) | 洋装します |
te (て) | 洋装して |
Khả năng (可能) | 洋装できる |
Thụ động (受身) | 洋装される |
Sai khiến (使役) | 洋装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洋装すられる |
Điều kiện (条件) | 洋装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 洋装しろ |
Ý chí (意向) | 洋装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 洋装するな |
洋装 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋装
洋装本 ようそうぼん
book bound in Western style
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương