Các từ liên quan tới 洋野種市インターチェンジ
洋種 ようしゅ
loại (kiểu) phương Tây
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
西洋種 せいようだね せいようしゅ
giống phương Tây
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)