洒落にならない
しゃれにならない
☆ Cụm từ
Không phải chuyện đùa

洒落にならない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洒落にならない
洒落 しゃらく しゃら しゃれ シャレ
sự nói đùa; sự nhận xét dí dỏm; sự chơi chữ
洒落臭い しゃらくさい しゃらくくさい
vô lễ; trơ tráo; táo tợn
洒落者 しゃれもの しゃれしゃ
người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
駄洒落 だじゃれ ダジャレ
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm
御洒落 おしゃれ
diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện
洒落る しゃれる
mặc diện
洒落た しゃれた
bảnh bao, diện; hợp thời trang, kiểu cách
悪洒落 わるじゃれ あくぎ わるいたずら わるざれ
trò đùa chướng tai gai mắt; trò đùa rẻ tiền; sự đùa cợt quá trớn