酢洗い
すあらい「TẠC TẨY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuẩn bị thức ăn (đặc biệt là cá) bằng cách rửa sạch với giấm

Bảng chia động từ của 酢洗い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酢洗いする/すあらいする |
Quá khứ (た) | 酢洗いした |
Phủ định (未然) | 酢洗いしない |
Lịch sự (丁寧) | 酢洗いします |
te (て) | 酢洗いして |
Khả năng (可能) | 酢洗いできる |
Thụ động (受身) | 酢洗いされる |
Sai khiến (使役) | 酢洗いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酢洗いすられる |
Điều kiện (条件) | 酢洗いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酢洗いしろ |
Ý chí (意向) | 酢洗いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酢洗いするな |