洗い張り
あらいはり「TẨY TRƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặt hoặc duỗi ra để khô đi

Bảng chia động từ của 洗い張り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 洗い張りする/あらいはりする |
Quá khứ (た) | 洗い張りした |
Phủ định (未然) | 洗い張りしない |
Lịch sự (丁寧) | 洗い張りします |
te (て) | 洗い張りして |
Khả năng (可能) | 洗い張りできる |
Thụ động (受身) | 洗い張りされる |
Sai khiến (使役) | 洗い張りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 洗い張りすられる |
Điều kiện (条件) | 洗い張りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 洗い張りしろ |
Ý chí (意向) | 洗い張りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 洗い張りするな |
洗い張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洗い張り
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
張り合い はりあい
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; (thể dục, thể thao) cuộc thi đấu
洗い あらい
sashimi chilled in iced water
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
手洗い洗剤 てあらいせんざい
dung dịch rửa tay