Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口内洗浄液 こう ないせん じょうえき
Nước súc miệng
洗剤液 せんざいえき
dung dịch tẩy rửa
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
洗口剤 せんこーざい
thuốc sát trùng để súc miệng
洗腸液袋 せんちょーえきふくろ
túi dựng dịch của ruột
液体洗剤 えきたいせんざい
nước giặt
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng