Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洗足 せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm; nước ấm dùng rửa chân
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
足を洗う あしをあらう
rửa tay gác kiếm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu