Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密 ひみつ
bí mật
機械/工作 きかい/こうさく
Máy móc/công trình.
工作機械 こうさくきかい
máy công cụ
秘密に ひみつに
giấm giúi.
秘密裡 ひみつり
hiệp ước bí mật, trạng thái bí mật
秘密鍵 ひみつかぎ
khóa riêng
秘密な ひみつな
kín