Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞ノ上浩太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
太上天皇 だいじょうてんのう だじょうてんのう たいじょうてんのう おおきすめらみこと
abdicated emperor
上顎洞 じょうがくどう
xoang hàm trên
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương