Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞ノ上浩太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
上顎洞 じょうがくどう
xoang hàm trên
太上天皇 だいじょうてんのう だじょうてんのう たいじょうてんのう おおきすめらみこと
Thái thượng hoàng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
上顎洞炎 じょうがくどうえん
Viêm xoang hàm trên
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương