上顎洞炎
じょうがくどうえん「THƯỢNG NGẠC ĐỖNG VIÊM」
Viêm xoang hàm trên

上顎洞炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上顎洞炎
上顎洞 じょうがくどう
xoang hàm trên
上顎洞腫瘍 じょうがくどうしゅよう
khối u xương hàm trên
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang
口腔上顎洞瘻 こうこうじょうがくどうろう
đường rò miệng - xoang hàm
上顎骨 じょうがくこつ
xương hàm trên
炎上 えんじょう
sự cháy bùng lên cao, sự bốc cháy dữ dội lên cao; sự bị lửa thiêu rụi, phá hủy (các tòa nhà to, thuyền to, chùa, thành...)
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.