Các từ liên quan tới 洞爺サンパレスリゾート&スパ
スパ スパー
hot spring, mineral spring, spa
ヘッドスパ ヘッド・スパ
treatment offered at beauty salons, etc. usually including hair care, scalp care and head massage
洞爺湖サミット とうやこサミット
Hội nghị thượng đỉnh G8 lần thứ 34 (diễn ra tại Tōyako, trên hòn đảo phía bắc Hokkaidō, Nhật Bản từ ngày 7 tháng 7 đến 9 tháng 7 năm 2008 với sự tham dự của các nhà lãnh đạo 8 quốc gia có nền công nghiệp phát triển nhất thế giới bao gồm Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada (từ 1976) và Nga (từ 1998) cùng với Chủ tịch Ủy ban châu Âu (từ 1981))
爺 じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng
糞爺 くそじじい
lão già
老爺 ろうや
bố (cách gọi bố mình của con trai, con gái không dùng)
エロ爺 エロじじい
người đàn ông từ trung niên trở lên có ham muốn tình dục mạnh mẽ
狸爺 たぬきじじい たぬきじい
ông già xảo quyệt