狸爺
たぬきじじい たぬきじい「LI GIA」
☆ Danh từ
Ông già xảo quyệt

狸爺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狸爺
狸 たぬき タヌキ
con lửng
爺 じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
糞爺 くそじじい
lão già
古狸 ふるだぬき
con cáo già; con lửng già; người kỳ cựu; người chủ mưu; người cáo già
老爺 ろうや
bố (cách gọi bố mình của con trai, con gái không dùng)
海狸 かいり うみだぬき びぜばぜ
hải ly
狸汁 たぬきじる
xúp con chó giống thú ăn thịt