Các từ liên quan tới 津軽三十三観音霊場
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
三軽 さんけい
ba vẻ đẹp nổi tiếng làm lốm đốm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
三霊山 さんれいざん
ba ngọn núi linh thiêng của Nhật Bản