Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津軽信明
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
軽信 けいしん
tính khờ dại, tính cả tin
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
軽信する けいしんする
nhẹ dạ.
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ