Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津軽信順
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
軽信 けいしん
tính khờ dại, tính cả tin
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
信号手順 しんごうてじゅん
giao thức phát tín hiệu