Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
津軽弁 つがるべん
phương ngữ Tsugaru
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
津津 しんしん
như brimful
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
飯 めし いい まんま まま
cơm.
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng