Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津津
しんしん
như brimful
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
興味津津たる きょうみしんしんたる
quan tâm sâu sắc
津 つ
harbour, harbor, port
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
駄津 だつ ダツ
cá nhói (có nơi ghi cá nhái) (họ Belonidae)
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
「TÂN TÂN」
Đăng nhập để xem giải thích