Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
児 じ
trẻ nhỏ
河 ホー かわ
sông; dòng sông
児相 じそう
trung tâm tư vấn trẻ em
児戯 じぎ
trò trẻ con
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu
驕児 きょうじ
đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn.
棄児 きじ
trẻ bị bỏ rơi.