Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
洲鼻 すばな
Cờ lê
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
白洲 しらす
cát trắng; sân pháp luật
座洲 ざす
sự mắc cạn.
欧洲 おうしゅう
châu Âu