Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
島嶼 とうしょ
đảo
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
島嶼国 とうしょこく
quốc đảo
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
洲鼻 すばな
Cờ lê
座洲 ざす
sự mắc cạn.
欧洲 おうしゅう
châu Âu
中洲 なかす
Cồn cát; bãi cát giữa sông.