Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濠 ほり
đào hào bao quanh
水濠 すいごう
vùng sông nước
内濠 うちほり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
環濠 かんごう かんほり
(vòng tròn) đào hào bao quanh
外濠 そとぼり
hào phía ngoài bao quanh thành trì
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
伏射濠 ふくしゃごう ふくしゃほり
rãnh sheltered
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet