Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘴 くちばし はし
mỏ (chim); cái mỏ.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
大嘴 おおはし オオハシ だいくちばし
chim tucăng
鶴嘴 つるはし
Cuốc chim.
砂嘴 さし
bãi cát.
反嘴鷸 そりはししぎ ソリハシシギ
Terek sandpiper (Xenus cinereus)
嘴黒鶲 はしぐろひたき ハシグロヒタキ
Oenanthe oenanthe (một loài chim trong họ Muscicapidae)
嘴広鸛 はしびろこう ハシビロコウ
cò mỏ giày (Balaeniceps rex)