Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活字バー
かつじバー
thanh máy in
印字バー いんじバー
thanh con chữ
活字 かつじ
chữ in
ローマじ ローマ字
Romaji
バー バー
quán ba; quầy ba; quầy bán rượu
バー印字装置 バーいんじそうち
thiết bị in thanh
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
活字ドラム かつじドラム
trống in
活字ホイール かつじホイール
bánh xe in
「HOẠT TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích