Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活字体
かつじたい
kiểu chữ
活字体で書く かつじたいでかく
viết theo kiểu chữ in
活字媒体 かつじばいたい
print media
活字書体 かつじしょたい
font chữ in
活字 かつじ
chữ in
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
「HOẠT TỰ THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích