活字文化
かつじぶんか「HOẠT TỰ VĂN HÓA」
☆ Danh từ
Văn hoá chữ in ( sách, báo,...)

活字文化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活字文化
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
生活文化 せいかつぶんか
văn hóa cuộc sống
文字化け もじばけ
các ký tự bị cắt xén
漢字文化 かんじぶんか
(như vậy - gọi) văn hóa kanji
活字 かつじ
chữ in
漢字文化圏 かんじぶんかけん
những nước sử dụng chữ Hán