文字化け
もじばけ「VĂN TỰ HÓA」
Các ký tự bị cắt xén
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lỗi phông chữ
Bảng chia động từ của 文字化け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文字化けする/もじばけする |
Quá khứ (た) | 文字化けした |
Phủ định (未然) | 文字化けしない |
Lịch sự (丁寧) | 文字化けします |
te (て) | 文字化けして |
Khả năng (可能) | 文字化けできる |
Thụ động (受身) | 文字化けされる |
Sai khiến (使役) | 文字化けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文字化けすられる |
Điều kiện (条件) | 文字化けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 文字化けしろ |
Ý chí (意向) | 文字化けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 文字化けするな |
文字化け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文字化け
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
活字文化 かつじぶんか
văn hoá chữ in ( sách, báo,...)
漢字文化 かんじぶんか
(như vậy - gọi) văn hóa kanji
漢字文化圏 かんじぶんかけん
những nước sử dụng chữ Hán
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.