Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
代謝物 たいしゃぶつ
chất chuyển hóa
代謝物質 たいしゃぶっしつ
異物代謝 いぶつたいしゃ
chuyển hóa xenobiotic
薬物代謝 やくぶつたいしゃ
chuyển hóa thuốc
物質代謝 ぶっしつたいしゃ
sự trao đổi chất
代謝性アルカローシス たいしゃせーアルカローシス
nhiễm kiềm chuyền hóa
代謝性アシドーシス たいしゃせーアシドーシス
nhiễm toan chuyển hóa