Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褶曲 しゅうきょく
cong xuống; địa chất xếp lại
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
押し被せ褶曲 おしかぶせしゅうきょく
overthrust fold
褶襞 しゅうへき
xếp lại (trên (về) một núi)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
活 かつ
đời sống
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)