褶曲 しゅうきょく
cong xuống; địa chất xếp lại
活褶曲 かつしゅうきょく
nếp gấp sống
押し被せ断層 おしかぶせだんそう
overthrust fault
押し被せ構造 おしかぶせこうぞう
overthrust structure, decken structure
押っ被せる おっかぶせる
che, đậy kĩ càng
褶襞 しゅうへき
xếp lại (trên (về) một núi)
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward