押し被せ褶曲
おしかぶせしゅうきょく
☆ Danh từ
Nếp uốn địa chất
この
地域
では、
押
し
被
せ
褶曲
によって
形成
された
山脈
が
見
られる。
Ở khu vực này có thể thấy dãy núi được hình thành do nếp uốn địa chất.

押し被せ褶曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し被せ褶曲
褶曲 しゅうきょく
cong xuống; địa chất xếp lại
活褶曲 かつしゅうきょく
nếp gấp sống
押し被せ構造 おしかぶせこうぞう
cấu trúc đứt gãy chồng lấn
押し被せ断層 おしかぶせだんそう
đứt gãy chờm (một dạng đứt gãy nghịch có góc nghiêng nhỏ dưới 45 độ)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
押っ被せる おっかぶせる
che, đậy kĩ càng
褶襞 しゅうへき
xếp lại (trên (về) một núi)
押せ押せ おせおせ
putting on the pressure, pushing forward