活計
かっけい「HOẠT KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cách sinh nhai, sinh kế

Bảng chia động từ của 活計
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活計する/かっけいする |
Quá khứ (た) | 活計した |
Phủ định (未然) | 活計しない |
Lịch sự (丁寧) | 活計します |
te (て) | 活計して |
Khả năng (可能) | 活計できる |
Thụ động (受身) | 活計される |
Sai khiến (使役) | 活計させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活計すられる |
Điều kiện (条件) | 活計すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活計しろ |
Ý chí (意向) | 活計しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活計するな |
活計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活計
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp