派遣
はけん「PHÁI KHIỂN」
Phái
Sai phái
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phái đi
貿易問題
について
話
し
合
うため
政府
は
特別使節
を
アメリカ
に
派遣
した.
Chính phủ phái cử một đặc phái viên đến Mỹ nhằm thảo luận về vấn đề thương mại.
テロ対策特別措置法
に
基
づく
自衛艦
の
インド洋派遣
Phái một chiếm hạm tự vệ đến biển Ấn Độ Dương theo pháp chế đặc biệt chống lại khủng bố .

Bảng chia động từ của 派遣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 派遣する/はけんする |
Quá khứ (た) | 派遣した |
Phủ định (未然) | 派遣しない |
Lịch sự (丁寧) | 派遣します |
te (て) | 派遣して |
Khả năng (可能) | 派遣できる |
Thụ động (受身) | 派遣される |
Sai khiến (使役) | 派遣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 派遣すられる |
Điều kiện (条件) | 派遣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 派遣しろ |
Ý chí (意向) | 派遣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 派遣するな |