流通性証券
りゅうつうせいしょうけん
Chứng khoán giao dịch.

流通性証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流通性証券
流通証券 りゅうつうしょうけん
lưu hành chứng khoáng
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp