流通証券
りゅうつうしょうけん「LƯU THÔNG CHỨNG KHOÁN」
☆ Danh từ
Lưu hành chứng khoáng

流通証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流通証券
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流通性証券 りゅうつうせいしょうけん
chứng khoán giao dịch.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh