Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流通系列化
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
流通系 りゅうつうけい
hệ thống lưu thông
系列 けいれつ
dòng
ウラン系列 ウランけいれつ
chuỗi uranium
アクチニウム系列 アクチニウムけいれつ
nhóm Actinit (hóa học).