流麗
りゅうれい「LƯU LỆ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trôi chảy; lưu loát

流麗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流麗
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
壮麗 そうれい
tráng lệ, nguy nga
典麗 てんれい
Duyên dáng.
麗日 れいじつ
ngày xuân vinh quang
端麗 たんれい
đoan trang; duyên dáng; yêu kiều
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ