浄水カートリッジ
じょうすいカートリッジ
☆ Danh từ
Lõi lọc nước sạch
浄水カートリッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浄水カートリッジ
浄水 じょうすい
làm sạch nước
純水フィルター/カートリッジ じゅんすいフィルター/カートリッジ
nước tinh kiết, nước cất
カートリッジ純水器 カートリッジじゅんすいうつわ
bộ lọc nước cartridge
hộp mực (bộ chuyển đổi)
bình mực (bút máy, máy in); trống mực; ruột bút
塵浄水 ちりじょうずい
nghi thức vỗ tay và cọ xát lòng bàn tay
浄水地 じょうすいち
kho chứa (nước sạch)
浄水場 じょうすいじょう
nhà máy lọc nước