Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅利純子
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
純利 じゅんり
Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
純利益 じゅんりえき
lãi ròng
利子 りし
lãi
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
連結純利益 れんけつじゅんりえき
củng cố lợi nhuận mạng(lưới)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử