Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浅利純子
純利 じゅんり
Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
純利益 じゅんりえき
lãi ròng
利子 りし
lãi
連結純利益 れんけつじゅんりえき
củng cố lợi nhuận mạng(lưới)
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
無利子 むりし
không có lãi; không lấy lãi, không lấy lời
利子率 りしりつ
suất lãi.