利子
りし「LỢI TỬ」
Lãi
☆ Danh từ
Lời lãi; lãi (ngân hàng)
資本
に
対
する
利子
Lãi trên vốn
Lợi tức
利子源泉課税
Thuế khấu trừ tại nguồn đánh vào lợi tức .
Tiền lãi
Tiền lời.

Từ đồng nghĩa của 利子
noun