Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棘口吸虫 とげくちきゅうちゅう
sán lá ruột
棘口吸虫科 とげくちきゅうちゅうか
bệnh sán lá ruột gia cầm
棘口吸虫感染症 とげくちきゅうちゅうかんせんしょう
bệnh sán chó
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
双口吸虫科 もろぐちきゅうちゅうか
sán paramphistomum
吸虫 きゅうちゅう
Trematoda (một lớp trong ngành Giun dẹp)
田虫 たむし タムシ
bệnh ecpet mảng tròn
吸口 すいくち
miệng; người nắm giữ điếu thuốc lá