吸口
すいくち「HẤP KHẨU」
☆ Danh từ
Miệng; người nắm giữ điếu thuốc lá

吸口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸口
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
吸い口 すいぐち
miệng;(điếu thuốc lá) lọc; bịt đầu (mách
吸込口 きゅうこみくち すいこみくち
cửa hút khí
棘口吸虫 とげくちきゅうちゅう
sán lá ruột
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
双口吸虫科 もろぐちきゅうちゅうか
sán paramphistomum
吸い込み口 すいこみぐち
miệng hút không khí