浅茅生 あさじう あさじゅう
nơi mọc cỏ tranh
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅屋 ぼうおく かやや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅場 かやば
đồng cỏ; bãi trồng cỏ