茅舎
ぼうしゃ「MAO XÁ」
☆ Danh từ
Mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn

Từ đồng nghĩa của 茅舎
noun
茅舎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茅舎
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅屋 ぼうおく かやや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅場 かやば
đồng cỏ; bãi trồng cỏ
鴨茅 かもがや かもかや
cây kamogaya (tên một loài cây cỏ trồng làm thức ăn cho gia súc)
浅茅 あさじ あさぢ
sparsely growing cogon grass, short cogon grass