Các từ liên quan tới 浅草橋ヤング洋品店
洋品店 ようひんてん
cửa hàng đồ Tây, cửa hàng bán đồ mang phong cách phương Tây hoặc được đem về từ phương Tây
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
洋服店 ようふくてん
cửa hàng Tây phục
洋品 ようひん
y phục và phụ kiện kiểu phương tây; cửa hàng tạp hóa
インドよう インド洋
Ấn độ dương
sự trẻ; trẻ trung.
食品店 しょくひんてん
cửa hàng tạp phẩm cất giữ
浅草海苔 あさくさのり アサクサノリ
tảo biển khô