浅酌低唱
せんしゃくていしょう「THIỂN CHƯỚC ĐÊ XƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vừa uống rượu vừa khẽ ngâm thơ

Bảng chia động từ của 浅酌低唱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浅酌低唱する/せんしゃくていしょうする |
Quá khứ (た) | 浅酌低唱した |
Phủ định (未然) | 浅酌低唱しない |
Lịch sự (丁寧) | 浅酌低唱します |
te (て) | 浅酌低唱して |
Khả năng (可能) | 浅酌低唱できる |
Thụ động (受身) | 浅酌低唱される |
Sai khiến (使役) | 浅酌低唱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浅酌低唱すられる |
Điều kiện (条件) | 浅酌低唱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浅酌低唱しろ |
Ý chí (意向) | 浅酌低唱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浅酌低唱するな |
浅酌低唱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浅酌低唱
低唱 ていしょう
sự hát thấp giọng; sự ngâm nga
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
酌 しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
参酌 さんしゃく
sự so sánh và đưa ra lựa chọn tốt; sự tham khảo
お酌 おしゃく
gái nhảy; vũ nữ; gái chuốc rượu; gái hầu rượu
独酌 どくしゃく
sự uống một mình.
晩酌 ばんしゃく
đồ uống buổi tối.
斟酌 しんしゃく
sự xem xét